Lập Sở giao dịch vàng quốc gia sẽ tác động thế nào tới thị trường và nhà đầu tư?
(VT) – “Việc Tổng Bí thư Tô Lâm chỉ đạo chấm dứt độc quyền vàng miếng và nghiên cứu thành lập Sở giao dịch vàng quốc gia đánh dấu một bước ngoặt lớn”- Luật sư Trương Thanh Đức chia sẻ với VietTimes.
Luật sư Trương Thanh Đức, Giám đốc Công ty Luật ANVI, Trọng tài viên Trung tâm Trọng tài Quốc tế Việt Nam.
Nên thành lập Sở giao dịch vàng quốc gia độc lập
– Ông nhìn nhận như thế nào về chỉ đạo của Tổng Bí thư Tô Lâm liên quan đến việc chấm dứt độc quyền vàng miếng và nghiên cứu thành lập Sở giao dịch vàng quốc gia? Đây có phải là bước ngoặt trong chính sách quản lý vàng không?
– Chắc chắn, đây là một bước ngoặt mang tính chiến lược trong quản lý thị trường vàng tại Việt Nam. Trước tiên, phải khẳng định rằng vàng không chỉ là tài sản đầu tư truyền thống mà còn là một thành tố quan trọng của hệ thống tài chính- tiền tệ quốc gia.
Kể từ sau Nghị định 24/2012, Việt Nam đã lựa chọn mô hình độc quyền sản xuất vàng miếng với thương hiệu SJC do Ngân hàng Nhà nước nắm vai trò chủ đạo. Chính sách này đã phần nào kiểm soát được tình trạng “vàng hóa” trong nền kinh tế, hạn chế đô la hóa và đảm bảo vai trò độc quyền phát hành tiền của Nhà nước.
Tuy nhiên, hơn một thập kỷ áp dụng, chính sách này cũng bộc lộ nhiều bất cập: khoảng cách giữa giá vàng trong nước và thế giới luôn ở mức rất cao (có lúc lên đến 20 triệu đồng/lượng), thị trường vàng bị méo mó và thiếu cạnh tranh, người dân mất niềm tin vào tính minh bạch trong điều hành. Vì vậy, chỉ đạo của Tổng Bí thư không chỉ mang tính phản ứng trước thực trạng mà còn thể hiện tầm nhìn cải cách hệ thống tài chính, khôi phục niềm tin thị trường và hội nhập với chuẩn mực quốc tế.
Quan trọng hơn, chỉ đạo này còn cho thấy vai trò dẫn dắt của Nhà nước trong hoạch định chính sách kinh tế, đặc biệt là những lĩnh vực nhạy cảm như vàng, ngoại hối. Nó gửi đi một thông điệp rõ ràng: nền kinh tế Việt Nam phải từng bước chuyển từ mô hình “quản lý mệnh lệnh” sang quản lý thị trường có kiểm soát, từ “độc quyền hành chính” sang cơ chế thị trường minh bạch và cạnh tranh.
Tổng Bí thư Tô Lâm yêu cầu xóa bỏ thế độc quyền Nhà nước về thương hiệu vàng miếng một cách có kiểm soát trên nguyên tắc Nhà nước vẫn quản lý hoạt động sản xuất vàng miếng.
– Trong ba mô hình được Tổng Bí thư gợi mở: lập Sở giao dịch vàng quốc gia, đưa vàng vào Sở giao dịch hàng hóa, tích hợp vào Trung tâm tài chính quốc tế, theo ông, mô hình nào phù hợp nhất với điều kiện hiện tại của Việt Nam? Vì sao?
– Cả ba mô hình đều khả thi và hướng đến mục tiêu chung là tạo lập một sân chơi minh bạch, hiện đại cho vàng. Tuy nhiên, nếu phải chọn mô hình khả thi và phù hợp nhất trong ngắn và trung hạn, tôi cho rằng mô hình lập Sở giao dịch vàng quốc gia là tiềm năng nhất, đáp ứng tốt nhất nhu cầu của thị trường cũng như việc quản lý của Nhà nước.
Lý do là vì thị trường vàng của Việt Nam hiện đang rơi vào tình trạng nửa thị trường, nửa hành chính. Nếu chúng ta đưa vàng vào Sở giao dịch hàng hóa (như Sở Giao dịch hàng hóa Việt Nam hiện nay) thì tính đặc thù của vàng, vừa là hàng hóa, vừa là tài sản tài chính, sẽ không được xử lý đầy đủ. Còn việc tích hợp vào Trung tâm tài chính quốc tế thì mang tính chiến lược dài hạn, yêu cầu hạ tầng pháp lý, kỹ thuật, nguồn nhân lực và cơ chế đặc thù rất cao, phải nhiều năm nữa mới triển khai được.
Sở giao dịch vàng quốc gia nên được thiết kế như một cơ quan trung gian độc lập, hoạt động dưới sự giám sát của Ngân hàng Nhà nước và Bộ Tài chính. Sở này sẽ làm nhiệm vụ niêm yết giá vàng theo cung- cầu thị trường, kết nối các tổ chức tín dụng, doanh nghiệp vàng và cả nhà đầu tư cá nhân theo mô hình điện tử hóa. Nó cũng là nơi giao dịch các sản phẩm phái sinh từ vàng như hợp đồng tương lai, quyền chọn, giúp phòng ngừa rủi ro tỷ giá và giá vàng. Một sàn như vậy vừa tăng tính minh bạch, vừa giúp Nhà nước có dữ liệu thời gian thực để can thiệp chính sách kịp thời khi cần thiết.
Người dân có thể mở tài khoản vàng tại ngân hàng
– Khi chuyển từ hình thức độc quyền sang giao dịch thị trường, người dân sẽ giao dịch vàng như thế nào, thưa ông? Hình thức tài khoản vàng, giao dịch điện tử có khả thi ở Việt Nam không? Cần lưu ý điều gì về an toàn, pháp lý và bảo vệ người tiêu dùng?
– Đây là câu hỏi then chốt cho tính khả thi của cải cách. Nếu chuyển sang cơ chế thị trường thì người dân không chỉ được phép mua vàng vật chất tại các cửa hàng, mà quan trọng hơn là có thể mở tài khoản vàng tại ngân hàng hoặc các tổ chức tài chính trung gian, thực hiện các giao dịch mua, bán vàng tương tự như cổ phiếu.
Tài khoản vàng và giao dịch điện tử hoàn toàn khả thi ở Việt Nam, xét về mức độ phổ cập internet, điện thoại thông minh và trình độ ứng dụng công nghệ tài chính (fintech) đang gia tăng mạnh mẽ. Tuy nhiên, có ba vấn đề cần được xử lý để bảo đảm sự an toàn và phát triển bền vững của hình thức này:
Thứ nhất, hành lang pháp lý: Pháp luật hiện nay chưa cho phép mở tài khoản vàng hay giao dịch vàng phi vật chất. Do đó, cần có một đạo luật hoặc ít nhất là nghị định hướng dẫn cụ thể, phân loại rõ ràng các loại giao dịch vàng (vật chất- phái sinh- số hóa), quy định nghĩa vụ thuế, báo cáo giao dịch, phòng chống rửa tiền.
Thứ hai, chuẩn hóa hệ thống kỹ thuật và giám sát: Giao dịch điện tử đòi hỏi hạ tầng công nghệ an toàn, mã hóa dữ liệu, lưu trữ chứng từ và kiểm soát nội gián. Nhà nước cần quy định chuẩn mực kỹ thuật, kiểm toán và giám sát hệ thống để ngăn chặn thao túng giá, lỗi hệ thống hoặc chiếm đoạt tài khoản.
Thứ ba, bảo vệ người tiêu dùng: Cần có cơ chế rõ ràng để giải quyết tranh chấp giữa nhà đầu tư và các sàn giao dịch, quy định về giới hạn đòn bẩy tài chính, thông tin minh bạch về rủi ro khi đầu tư vàng phái sinh để tránh đầu cơ quá mức. Các ngân hàng, công ty vàng cần công khai thông tin định kỳ và chịu trách nhiệm về uy tín doanh nghiệp.
Việc thành lập sàn giao dịch vàng tại Việt Nam sẽ mang lại nhiều lợi ích quan trọng đối với nhà đầu tư, cơ quan quản lý và cả nền kinh tế.
Sẽ thu hẹp khoảng cách giá vàng trong nước và quốc tế
– Trên thế giới có những mô hình thành công nào mà Việt Nam có thể học hỏi? Ví dụ như sàn vàng Thượng Hải ở Trung Quốc, có thể được Việt hóa ra sao?
– Việt Nam hoàn toàn có thể học hỏi một số mô hình quản lý kinh doanh vàng thành công trên thế giới. Ví dụ, Sàn vàng Thượng Hải (SGE- Shanghai Gold Exchange). Đây là sàn giao dịch vàng lớn nhất Trung Quốc, hoạt động dưới sự giám sát của Ngân hàng Trung ương. Sàn này cho phép giao dịch vàng vật chất và vàng tài khoản, đồng thời cho phép kết nối trực tiếp với các ngân hàng, nhà đầu tư tổ chức và cá nhân qua nền tảng điện tử. Tất cả các giao dịch đều ghi nhận giá theo thời gian thực, bảo đảm thanh khoản và minh bạch.
Việt Nam có thể học theo mô hình “Trung tâm giao dịch- ngân hàng liên kết” này, cho phép các ngân hàng thương mại và tổ chức tài chính trong nước cùng tham gia Sở giao dịch vàng quốc gia để tăng thanh khoản và giảm chi phí vận hành.
Tuy nhiên, để Việt hóa mô hình này, cần lưu ý đến đặc điểm nổi bật của nước ta là văn hóa tích trữ vàng, đóng băng, giấu kỹ vàng và đặc biệt coi trọng vàng. Nhà nước cần song hành cả chiến lược pháp lý lẫn truyền thông, giáo dục để chuyển hóa hành vi từ tích trữ cá nhân sang đầu tư, giao dịch hợp pháp, an toàn.
Theo ông, nếu triển khai sàn giao dịch vàng, liệu có giúp thu hẹp khoảng cách giá vàng trong nước và quốc tế không? Điều này ảnh hưởng ra sao đến hoạt động đầu tư, tiết kiệm và ổn định thị trường tiền tệ?
– Triển khai sàn giao dịch vàng theo cơ chế thị trường hội nhập, liên thông đương nhiên sẽ thu hẹp khoảng cách giá vàng trong nước và quốc tế. Lý do là vì khi có một sàn giao dịch tập trung, giá vàng sẽ được hình thành theo cung- cầu thực tế, có sự tham gia của các nhà đầu tư lớn và kết nối với thị trường quốc tế. Không còn hiện tượng “giá do một vài đơn vị độc quyền định đoạt” do sự ngăn trở về cung cầu như hiện nay.
Khoảng cách giá vàng lớn khiến người dân e ngại đầu tư, ngân hàng khó sử dụng vàng làm tài sản cầm cố, và doanh nghiệp khó tiếp cận nguồn vốn dựa trên tài sản vàng. Nếu giá vàng trở nên minh bạch, sát với giá quốc tế, sẽ kích thích thị trường đầu tư lành mạnh, giúp người dân lựa chọn giữa vàng, chứng khoán, bất động sản, ngân hàng một cách linh hoạt và hiệu quả hơn.
Cái khó nhất là nếu nguồn vốn của người dân đổ quá nhiều vào sàn vàng, thì sẽ ảnh hưởng đến tiền thị trường tiền tệ (như ảnh hưởng đến giá trị đồng tiền, giảm nguồn tiền gửi tiết kiệm), thị trường chứng khoán (giảm quy mô giao dịch), thị trường hàng hoá (tăng nhập khẩu vàng thay vì nhập khẩu hàng). Vì vậy, vẫn cần có lộ trình thận trọng để bảo đảm không ảnh hưởng đến việc ổn định giá trị của đồng tiền Việt Nam, ổn định tỷ giá, giảm áp lực nhập khẩu vàng lậu, giảm rủi ro cho hệ thống ngân hàng và bảo đảm hiệu quả của chính sách tiền tệ quốc gia.
Để thành công cần một cần hệ sinh thái pháp lý, kỹ thuật, thể chế đủ mạnh
– Việc chấm dứt độc quyền thương hiệu vàng miếng SJC sẽ tác động như thế nào đến các doanh nghiệp kinh doanh vàng tư nhân? Có nên cho phép các thương hiệu vàng khác tham gia thị trường giao dịch không, theo ông?
– Chấm dứt độc quyền SJC là xoá bỏ độc quyền nhà nước về vàng miếng, là cơ hội lớn đối với các doanh nghiệp kinh doanh vàng tư nhân. Xoá bỏ độc quyền thương hiệu vàng miếng thì thị trường sẽ không còn bị bóp méo, các doanh nghiệp tư nhân sẽ có nhiều cơ hội để cạnh tranh trong sản xuất, kinh doanh vàng miếng.
Việc mở cửa cho nhiều thương hiệu vàng tham gia, tất nhiên dưới sự quản lý của cơ quan nhà nước, sẽ tạo sân chơi bình đẳng, kích thích cạnh tranh về sản lượng, chất lượng, giá cả, dịch vụ hậu mãi và cả đổi mới công nghệ.
Tuy nhiên, để thực hiện việc này, Nhà nước cần ban hành bộ tiêu chuẩn vàng miếng quốc gia, cho phép nhiều thương hiệu được chứng nhận và giao dịch trên sàn. Đồng thời cần phải có cơ chế giám sát về trọng lượng, độ tinh khiết, nhãn hiệu và nguồn gốc xuất xứ để tránh gian lận.
– Xin hỏi ông câu cuối cùng, để đảm bảo triển khai sàn vàng minh bạch, hiệu quả và phòng ngừa các rủi ro như thao túng giá, rửa tiền hay đầu cơ ảo, theo ông Việt Nam cần xây dựng những nền tảng pháp lý và kỹ thuật nào? Cần sự phối hợp giữa những cơ quan, tổ chức nào?
– Để bảo đảm thành công, Việt Nam cần một hệ sinh thái pháp lý, kỹ thuật, thể chế đủ mạnh, cụ thể gồm:
Khung pháp lý rõ ràng: Cần ban hành một luật hoặc nghị định để điều chỉnh cụ thể về sàn giao dịch vàng, công nhận giao dịch vàng tài khoản, sản phẩm phái sinh, quyền sở hữu số hóa.
Hệ thống giám sát đa tầng: Sở giao dịch vàng phải được đặt dưới sự giám sát chặt chẽ của Ngân hàng Nhà nước về giao dịch, thanh khoản và phòng chống rửa tiền, của Ủy ban Chứng khoán về sản phẩm phái sinh và của các cơ quan chức năng khác về các vấn đề liên quan.
Hạ tầng công nghệ an toàn: Cần áp dụng các công nghệ hiện đại như blockchain để truy xuất nguồn gốc, chống làm giả; AI và big data để phát hiện bất thường; hệ thống lưu ký, bù trừ điện tử để tăng tốc độ và giảm rủi ro giao dịch.
Truyền thông và đào tạo cộng đồng: Song song với cơ chế pháp lý và kỹ thuật, cần có các chương trình giáo dục cho nhà đầu tư về thị trường vàng, quản lý rủi ro và trách nhiệm pháp lý.
Tóm lại, cải cách chính sách vàng, nếu được triển khai bài bản, có thể trở thành một cột mốc lớn trong tiến trình phát triển thị trường tài chính Việt Nam. Việc chấm dứt độc quyền nhà nước với thương hiệu SJC, thành lập Sở giao dịch vàng quốc gia, và từng bước đưa vàng vào nền tài chính hiện đại không chỉ giúp minh bạch hóa một thị trường đầy tiềm năng mà còn góp phần ổn định kinh tế vĩ mô, thúc đẩy đầu tư, tăng trưởng bền vững. Đây là một cuộc chơi dài hơi, đòi hỏi quyết tâm chính trị, năng lực kỹ thuật, sự chuyên nghiệp và sự phối hợp liên ngành chặt chẽ.
– Xin cám ơn ông!
Lê Thọ Bình
—————
VietTimes (Kinh doanh) ngày 31-5-2025:
(2.069/2.560)