Thu hẹp trường hợp điều chỉnh chủ trương đầu tư: Cẩn trọng ‘nới trước vướng sau’.
(VNF) – Dự thảo Luật Đầu tư kinh doanh của Bộ Tài chính đang được đề xuất theo hướng thu hẹp các trường hợp phải thực hiện thủ tục điều chỉnh chủ trương đầu tư. Bước đi này được đánh giá là hợp lý, giúp giảm rườm rà, tiết kiệm thời gian, tạo thuận lợi cho nhà đầu tư. Tuy nhiên, theo giới chuyên gia, để đảm bảo hiệu quả và tránh buông lỏng quản lý, cần có cơ chế giám sát minh bạch, hiện đại và đủ sức cân bằng lợi ích – rủi ro.
Cú hích cho doanh nghiệp
Trong nhiều năm qua, nhiều ý kiến phản ánh rằng các thủ tục hành chính trong quá trình đầu tư đang khá phức tạp, rườm rà, khiến một dự án từ lúc “thai nghén” đến khi hoàn thiện thường bị kéo dài hơn mức cần thiết. Nhiều quy định được thiết kế theo kiểu “an toàn cho quản lý” nhưng lại làm tăng chi phí, giảm tính linh hoạt của doanh nghiệp.
Trong bối cảnh đó, tại tờ trình dự án Luật Đầu tư kinh doanh, Bộ Tài chính đề xuất sửa đổi, bổ sung quy định tại khoản 3 Điều 41 theo hướng thu hẹp các trường hợp phải thực hiện thủ tục quyết định điều chỉnh chủ trương đầu tư để đơn giản hóa thủ tục, tạo thuận lợi cho nhà đầu tư.
Cụ thể, dự thảo bỏ quy định điều chỉnh khi thay đổi quy mô diện tích đất sử dụng trên 10% hoặc trên 30ha; thay đổi tổng vốn đầu tư từ 20% trở lên hoặc thay đổi công nghệ đã được thẩm định, lấy ý kiến trong quá trình chấp thuận chủ trương đầu tư.
Theo các chuyên gia, đây là bước đi nhằm tháo gỡ những rào cản lâu nay, vốn khiến quy trình đầu tư bị chậm trễ, vòng quay vốn của doanh nghiệp bị kéo dài, ảnh hưởng đến môi trường kinh doanh nói chung.
Trao đổi với VietnamFinance, CEO Tập đoàn G6 Group, ông Nguyễn Anh Quê, cho rằng thủ tục đầu tư của các dự án từ trước đến nay vốn rất phức tạp, nhiều tầng nấc hành chính, gây mất thời gian cho doanh nghiệp, làm giảm sức hút đầu tư. Vì vậy, việc thu hẹp trường hợp phải điều chỉnh chủ trương, tức lược bớt thủ tục, là điều cần thiết. Tuy nhiên, điều quan trọng không phải là thêm hay bớt một bước mà là cả quy trình xử lý phải nhanh, gọn, đảm bảo lợi ích cho doanh nghiệp, nhà nước và người dân.
Theo ông Quê, việc bỏ bớt các thủ tục trong một số trường hợp cụ thể sẽ giúp rút ngắn thời gian thực hiện dự án, nhưng cơ quan quản lý cần cân nhắc kỹ để tránh tình trạng “bỏ bước trước, vướng bước sau”. Khi đó, thay vì giảm gánh nặng, doanh nghiệp lại gặp khó hơn do hậu kiểm phức tạp và dễ bị ách tắc ở giai đoạn sau.
“Chính vì thế, cần xây dựng hành lang pháp lý đúng, trúng, nhanh để doanh nghiệp được hoạt động trong môi trường thị trường lành mạnh, minh bạch. Cơ quan giám sát nên đóng vai trò trọng tài, tạo sân chơi công bằng thay vì can thiệp quá sâu” – ông Quê nêu quan điểm.
Ở góc nhìn pháp lý, Luật sư Trương Thanh Đức, Giám đốc Công ty Luật ANVI, Trọng tài viên VIAC, nhận định rằng, việc cắt giảm thủ tục điều chỉnh chủ trương đầu tư là muộn nên cần làm gấp. Dẫn chứng cho việc này, vị luật sư cho biết, trong những năm qua, rất nhiều luật, như Luật Doanh nghiệp đã đi theo hướng cho phép doanh nghiệp tự khai báo, tự chịu trách nhiệm, nên việc bỏ bớt trường hợp phải điều chỉnh chủ trương trong dự thảo là bước đi đúng.
Theo luật sư Đức, thu hẹp trường hợp phải điều chỉnh chủ trương đầu tư không chỉ giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí cũng như thời gian, mà quan trọng hơn là việc tôn trọng thị trường và tăng hiệu quả cho toàn xã hội. Đây chính là việc hiện thực hóa chủ trương cải cách đang được thúc đẩy mạnh mẽ nhằm cải thiện môi trường đầu tư, nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia.
“Tựu trung, việc thu hẹp các trường hợp phải điều chỉnh chủ trương đầu tư sẽ giúp giảm gánh nặng thủ tục cho doanh nghiệp, tháo gỡ những nút thắt vốn đã tồn tại dai dẳng nhiều năm. Đây là cú hích cần thiết để trả lại quyền chủ động cho nhà đầu tư, giải quyết vấn đề thực chất hơn và khuyến khích doanh nghiệp tham gia mạnh mẽ hơn vào thị trường” – ông Đức nêu quan điểm.
“Nới” nhưng không được “buông”
Tuy nhiên, theo các chuyên gia, việc thu hẹp trường hợp phải điều chỉnh chủ trương đầu tư cũng đồng nghĩa với việc có thể sẽ phát sinh rủi ro trong quá trình triển khai dự án, đặc biệt liên quan đến môi trường, an ninh quốc phòng hay các vấn đề xã hội.
Luật sư Trương Thanh Đức phân tích không nên chỉ dựa vào quy mô để quyết định có cần điều chỉnh hay không. Có dự án rất lớn nhưng tác động không đáng kể, ngược lại có dự án nhỏ nhưng ảnh hưởng lại lớn đến môi trường, an toàn, an ninh, quốc phòng…
“Do đó, phải thay đổi cách tiếp cận: không chỉ định lượng đơn thuần mà phải đi vào bản chất, trên cơ sở tính chất, mức độ, liều lượng ảnh hưởng thực. Đây là việc khó, nhưng nhà nước cần làm để bảo đảm chất lượng đầu tư, để yêu cầu hợp lý đúng sát với phạm vi và nguy cơ tác động của dự án đầu tư thay vì cào bằng” – Luật sư Trương Thanh Đức nhận định.
Vị luật sư cũng nhấn mạnh không có phát triển nào là “không đánh đổi”. Điều quan trọng là chọn được mức đánh đổi hợp lý nhất, hiệu quả nhất, với chi phí xã hội thấp nhất. Nếu chỉ để tạo thuận lợi cho doanh nghiệp mà buông lỏng giám sát, hệ quả sẽ là môi trường ô nhiễm, hạ tầng quá tải, rủi ro an ninh… – những cái giá “đắt” để trả cho một sự phát triển thiếu bền vững.
Bên cạnh đó, trong bối cảnh công nghệ số ngày càng phát triển, ông Đức cho rằng việc ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI), dữ liệu lớn (big data) và hệ thống giám sát trực tuyến là giải pháp căn cơ để nhà nước vừa nới lỏng thủ tục, vừa quản lý hiệu quả. Các công cụ này không chỉ giúp phát hiện vi phạm kịp thời mà còn có tác dụng cảnh báo, ngăn chặn tái diễn.
Ông Nguyễn Anh Quê nhận định, chính sách trên chỉ có ý nghĩa khi song hành với một cơ chế hậu kiểm thông minh và hiệu quả. “Nếu bỏ một bước mà dẫn đến vướng mắc ở các khâu sau thì doanh nghiệp sẽ càng khó khăn. Điều cốt lõi là phải có hệ thống pháp luật linh hoạt, minh bạch, đồng thời áp dụng công nghệ để giám sát nhanh, chính xác và công bằng” – ông Quê nhấn mạnh.
Chính sách thu hẹp các trường hợp phải điều chỉnh chủ trương đầu tư, nhìn từ góc độ cải cách thủ tục hành chính rõ ràng là một bước tiến cần thiết, kỳ vọng mang lại nhiều lợi ích cho doanh nghiệp, giúp giảm thời gian, chi phí và tăng động lực đầu tư. Nhưng để chính sách phát huy hiệu quả, cũng cần xây dựng một cơ chế giám sát minh bạch, hiện đại, ứng dụng công nghệ, đảm bảo công bằng giữa thuận lợi cho doanh nghiệp và xã hội, tức “nới” mà không “buông”. Nếu không, nguy cơ lớn là chính sách ban đầu tưởng như thông thoáng lại dẫn đến vòng luẩn quẩn, gây bất ổn cho môi trường kinh doanh và xã hội.
Lê Tâm
—————
VietnamFinance (Bất động sản) ngày 23-9-2025:
(545/1.404)